Tiếng Anh. Vì 1 số lý do, thanh thiếu niên, ngày mai của 1 tổ quốc, đóng 1 vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta. Trước hết, nhờ sự tăng trưởng của xã hội, tuổi teen có dịp được nói ra, bộc bạch chính kiến của mình. Khi gặp trắc trở, chúng ko lệ thuộc vào Họ sử dụng LNG chủ yếu cho nhu cầu trong nước (sản xuất điện là chính) và thương mại. Chính phủ Việt Nam cũng đã định hướng sử dụng nguồn nhiên liệu này trước mắt cho sản xuất điện từ những năm đầu của thế kỷ 21. Sắp xếp ABC trong Excel; Violympic setup (91 MB) InternetManager 5.18; K-lite Codec_Pack 8.32; Snap 300; Sửa tiếng, volume, effect Korg; Chế độ Styles và Song; Cách làm Styles PA 600; Độ vang là gì? Vocal Exercises Male, Female; 5. Ngửi thấy mùi gas nơi đặt tủ lạnh. Tủ lạnh xì gas hoặc thiệu gas là мột trong những ng.uyên nhân khiến cho tủ lạnh không làm lạnh. Nếu như chúng ta không sớm khắc phục và bơm gas cho tủ lạnh có thể sẽ gây ra hiện tượng ¢нáуn.ổ tủ lạnh. Chẳng ai hỏi mình là Z10 cấu hình thế nào. Điều đó làm mình thấy rất vui. Tuy nhiên BlackBerry cũng cần tiếp cận với công nghệ sản xuất hiện đại để đưa ra những mẫu máy đẹp hơn, tốt hơn và tiên tiến hơn chiếc Z10 này. Với anh em đang dùng BlackBerry và yêu BB thì Z10 . Translations Context sentences Monolingual examples A funny business, indeed, but we may be about to witness the end of the punchline. And now those costs could be about to spiral further. The approach may seem heavy-handed, but that could be about to change. But this may now be about to change. Looking like she might be about to graze on the slates, she balances on the slippery roof seemingly without a care in the world. And one of the first high-temperature materials may just be on the verge of major commercial success. Yet there it is - houses upon houses perched precariously on a mountainside that appears to be on the verge of crumbling. That simple image pictured below will raise hopes around the world that the two nations could be on the verge of a breakthrough in relations. We might be on the verge of a real success that we can tout if this trend continues. They were all aware that they could well be on the verge of making history. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh sắp tới Bản dịch của "sắp tới" trong Anh là gì? vi sắp tới = en volume_up before long chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sắp tới {trạng} EN volume_up before long sắp tới {tính} EN volume_up forthcoming Bản dịch VI sắp tới {trạng từ} sắp tới từ khác trong thời gian gần volume_up before long {trạng} VI sắp tới {tính từ} sắp tới từ khác sắp đến, sẵn sàng volume_up forthcoming {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sắp tới" trong tiếng Anh sắp danh từEnglishon the vergetới động từEnglishgettới tính từEnglishnexttới giới từEnglishuntiltogần tới tính từEnglishwarmsắp bàn ăn động từEnglishsetđược biết tới tính từEnglishwell-knownsắp đặt động từEnglisharrangeset upbàn tới động từEnglishmentionchạm tới động từEnglishreachđạt tới động từEnglisharrivexô mạnh tới danh từEnglishimpulsivesắp diễn ra trạng từEnglishcoming soonsắp xếp động từEnglisharrangenhắc tới động từEnglishmentionsắp đặt lại động từEnglishrearrangetấn tới động từEnglishmake one’s waykhông chú ý tới động từEnglishnot mind Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sắc thái giọng nóisắc tộcsắc đẹpsắmsắpsắp bàn ănsắp chếtsắp diễn rasắp sôi lênsắp sửa làm gì sắp tới sắp xảy rasắp xếpsắp xếp lạisắp xếp lại cho gọn gàngsắp đisắp đặtsắp đặt lạisắp đếnsắtsắt gợn sóng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Thông tin thuật ngữ sắp sửa tiếng Nhật Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm sắp sửa tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sắp sửa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắp sửa tiếng Nhật nghĩa là gì. * adv - そろそろ - もうすぐ...しようとしている - やがて - 「軈て」 Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắp sửa trong tiếng Nhật * adv - そろそろ - もうすぐ...しようとしている - やがて - 「軈て」 Đây là cách dùng sắp sửa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Nhật Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắp sửa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới sắp sửa quần áo nịt của diễn viên múa ba lê tiếng Nhật là gì? loãng tiếng Nhật là gì? thành thị tiếng Nhật là gì? người nghiện ma túy tiếng Nhật là gì? sự nhìn tránh đi tiếng Nhật là gì? hố nhảy tiếng Nhật là gì? tình tiết tiếng Nhật là gì? chết sớm tiếng Nhật là gì? chạy theo suốt tiếng Nhật là gì? xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! tiếng Nhật là gì? cục bông xòe bằng len, sợi để trang trí tiếng Nhật là gì? xanh lá cây tiếng Nhật là gì? tấp tểnh tiếng Nhật là gì? câu hỏi điều tra tiếng Nhật là gì? kỹ thuật tự động tiếng Nhật là gì? Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ A funny business, indeed, but we may be about to witness the end of the punchline. And now those costs could be about to spiral further. The approach may seem heavy-handed, but that could be about to change. But this may now be about to change. Looking like she might be about to graze on the slates, she balances on the slippery roof seemingly without a care in the world. And one of the first high-temperature materials may just be on the verge of major commercial success. Yet there it is - houses upon houses perched precariously on a mountainside that appears to be on the verge of crumbling. That simple image pictured below will raise hopes around the world that the two nations could be on the verge of a breakthrough in relations. We might be on the verge of a real success that we can tout if this trend continues. They were all aware that they could well be on the verge of making history. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y VIETNAMESEsắp sửasắp, chuẩn bịENGLISHabout to NOUN/əˈbaʊt tu/Sắp sửa là chuẩn bị làm gì lễ sắp sửa bắt wedding ceremony was about to cây sắp sửa tree was about to chúMột thành ngữ với about to- không sẵn sàng not about to He is not about to step down from being a regional manager after so long.Ông ấy không sẵn sàng từ chức quản lý vùng sau một thời gian dài như vậy.Danh sách từ mới nhấtXem chi tiết

sắp sửa tiếng anh là gì